🇻🇳
Vietnamese Workbook - Beginner (A1)
Translation
Translate the following sentences from English to Vietnamese
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
💡
In Vietnamese culture, "Pho" is not just a noodle soup but a representation of Vietnamese history, incorporating elements from both French and Chinese culinary traditions.
Photo by Matthew Hamilton on Unsplash
Words Order
Rearrange the words to form correct Vietnamese sentences
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
_____________________
Conjugation
Conjugate the verb 'đi' in the past tense
Answers
Translate the following sentences from English to Vietnamese
1. I love Pho
Tôi thích Phở
2. She is wearing an Ao Dai
Cô ấy đang mặc Áo Dài
3. He rides a motorbike
Anh ấy đi xe máy
4. Pho is delicious
Phở ngon
5. I do not have a motorbike
Tôi không có xe máy
6. Ao Dai is a traditional dress
Áo Dài là trang phục truyền thống
7. He eats Pho
Anh ấy ăn Phở
8. I see many motorbikes
Tôi thấy nhiều xe máy
9. She looks beautiful in Ao Dai
Cô ấy trông đẹp trong Áo Dài
10. The motorbike is fast
Xe máy chạy nhanh
Rearrange the words to form correct Vietnamese sentences
1. đẹp / Áo / Dài / trông / cô ấy
Cô ấy trông đẹp trong Áo Dài
2. xe / nhanh / máy / chạy
Xe máy chạy nhanh
3. mặc / anh ấy / Dài / Áo
Anh ấy mặc Áo Dài
4. ăn / chúng tôi / Phở
Chúng tôi ăn Phở
5. xe / tôi / máy / không / có
Tôi không có xe máy
6. phục / Áo / truyền / Dài / là / trang / thống
Áo Dài là trang phục truyền thống
Conjugate the verb 'đi' in the past tense
1. Tôi _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
2. Anh ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
3. Chúng tôi _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
4. Cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
5. Họ _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
6. Bạn _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
7. Tôi và bạn _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
8. Anh ấy và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
9. Chúng tôi và họ _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
10. Bạn và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
đi
Language workbooks you'll ❤️ — WorkbookPDF.com
Made by Marc Lou 👨💻