Workbooks
🇻🇳

🇻🇳

Vietnamese Workbook - Beginner (A1)

PhoAo DaiMotorbikes
Exercise #1

Translation

Translate the following sentences from English to Vietnamese

1.   I love Pho

_____________________

2.   She is wearing an Ao Dai

_____________________

3.   He rides a motorbike

_____________________

4.   Pho is delicious

_____________________

5.   I do not have a motorbike

_____________________

6.   Ao Dai is a traditional dress

_____________________

7.   He eats Pho

_____________________

8.   I see many motorbikes

_____________________

9.   She looks beautiful in Ao Dai

_____________________

10.   The motorbike is fast

_____________________

💡

In Vietnamese culture, "Pho" is not just a noodle soup but a representation of Vietnamese history, incorporating elements from both French and Chinese culinary traditions.

Exercise #2

Words Order

Rearrange the words to form correct Vietnamese sentences

1.   
đẹp / Áo / Dài / trông / cô ấy

_____________________

2.   
xe / nhanh / máy / chạy

_____________________

3.   
mặc / anh ấy / Dài / Áo

_____________________

4.   
ăn / chúng tôi / Phở

_____________________

5.   
xe / tôi / máy / không /

_____________________

6.   
phục / Áo / truyền / Dài // trang / thống

_____________________

Exercise #3

Conjugation

Conjugate the verb 'đi' in the past tense

1.   Tôi _____ (đi) đến phố hôm qua
2.   Anh ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
3.   Chúng tôi _____ (đi) đến phố hôm qua
4.   Cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
5.   Họ _____ (đi) đến phố hôm qua
6.   Bạn _____ (đi) đến phố hôm qua
7.   Tôi và bạn _____ (đi) đến phố hôm qua
8.   Anh ấy và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua
9.   Chúng tôi và họ _____ (đi) đến phố hôm qua
10.   Bạn và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua

Answers

Exercise #1

Translate the following sentences from English to Vietnamese

1.  I love Pho

Tôi thích Phở

2.  She is wearing an Ao Dai

Cô ấy đang mặc Áo Dài

3.  He rides a motorbike

Anh ấy đi xe máy

4.  Pho is delicious

Phở ngon

5.  I do not have a motorbike

Tôi không có xe máy

6.  Ao Dai is a traditional dress

Áo Dài là trang phục truyền thống

7.  He eats Pho

Anh ấy ăn Phở

8.  I see many motorbikes

Tôi thấy nhiều xe máy

9.  She looks beautiful in Ao Dai

Cô ấy trông đẹp trong Áo Dài

10.  The motorbike is fast

Xe máy chạy nhanh

Exercise #2

Rearrange the words to form correct Vietnamese sentences

1.  đẹp / Áo / Dài / trông / cô ấy

Cô ấy trông đẹp trong Áo Dài

2.  xe / nhanh / máy / chạy

Xe máy chạy nhanh

3.  mặc / anh ấy / Dài / Áo

Anh ấy mặc Áo Dài

4.  ăn / chúng tôi / Phở

Chúng tôi ăn Phở

5.  xe / tôi / máy / không / có

Tôi không có xe máy

6.  phục / Áo / truyền / Dài / là / trang / thống

Áo Dài là trang phục truyền thống

Exercise #3

Conjugate the verb 'đi' in the past tense

1.  Tôi _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

2.  Anh ấy _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

3.  Chúng tôi _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

4.  Cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

5.  Họ _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

6.  Bạn _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

7.  Tôi và bạn _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

8.  Anh ấy và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

9.  Chúng tôi và họ _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

10.  Bạn và cô ấy _____ (đi) đến phố hôm qua

đi

Language workbooks you'll ❤️ — WorkbookPDF.com

Made by Marc Lou 👨‍💻